Home / Thủ Thuật / tỷ giá của ngân hàng ngoại thương TỶ GIÁ CỦA NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG 20/10/2022 Bảng tỷ giá chỉ ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính Tra cứu vớt thêm lịch sử tỷ giá chỉ Vietcombank tại đây. Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ mua vào đưa khoản đẩy ra USD ĐÔ LA MỸ 24,320 24,350 24,630 AUD ĐÔ LA ÚC 15,040 15,192 15,680 CAD ĐÔ CANADA 17,359.29 17,534.64 18,098.22 CHF FRANCE THỤY SĨ 23,910.33 24,151.85 24,928.12 EUR EURO 23,470.59 23,707.66 24,783.06 GBP BẢNG ANH 26,932.95 27,205 28,079.4 JPY YÊN NHẬT 159.54 161.15 168.88 SGD ĐÔ SINGAPORE 16,794.94 16,964.59 17,509.85 THB BẠT THÁI LAN 566.92 629.91 654.07 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,132.99 5,245.25 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,178.78 3,300.7 HKD ĐÔ HONGKONG 3,040.46 3,071.17 3,169.88 INR RUPI ẤN ĐỘ - 296.46 308.33 KRW WON HÀN QUỐC 14.85 16.5 18.09 KWD KUWAITI DINAR - 78,803.35 81,958.58 NOK KRONE na UY - 2,266.52 2,362.89 RUB RÚP NGA - 344.31 466.59 SAR SAUDI RIAL - 6,501.04 6,761.34 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,158.56 2,250.33 Bài viết liên quan Hướng dẫn sử dụng nvidia control panel 05/05/2022 Cách thay đổi tên trang trên facebook 03/04/2022 Hàm tìm kiếm giá trị trong excel 09/04/2022 Tính chất đường cao trong tam giác 08/03/2022 Khi nào khối khí bị biến tính 30/10/2021 Cách ghi đĩa bằng windows media player 23/09/2021