Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Thái Bình 2021/2022 chính thức của các trường THPT công lập, chuyên Thái Bình từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT.
1. Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình2. Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình Công lập2.1. Chuyên Thái Bình 20213. Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 năm 20203.1. Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Công lập3.2. Chuyên Thái Bình4. Điểm chuẩn vào 10 Thái Bình 20195. Tra cứu điểm chuẩn lớp 10 2018/20196. Xem điểm chuẩn lớp 10 tỉnh Thái Bình 2016/2017
Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Thái Bình năm học 2021- 2022 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Thái Bình.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình
New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Thái Bình 2021-2022 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức.Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình Công lập
Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 Chuyên Thái Bình 2021
TRƯỜNGNgưỡng điểm trúng tuyểnTHPT Hưng Nhân25,75THPT Bắc Duyên Hà30,50THPT Nam Duyên Hà26,00THPT Đông Hưng Hà26,50THPT Quỳnh Côi29,75THPT Quỳnh Thọ27,25THPT Phụ Dực29,75THPT Tiên Hưng25,50THPT Bắc Đông Quan31,75THPT Nam Đông Quan26,25THPT Mê Linh22,25THPT Đông Thụy Anh26,50THPT Tây Thụy Anh25,50THPT Thái Ninh23,00THPT Thái Phúc14,75THPT Lê Quý Đôn27,50THPT Nguyễn Đức Cảnh33,50THPT Nguyễn Trãi32,00THPT Vũ Tiên18,50THPT Lý Bôn24,00THPT Phạm Quang Thẩm11,50THPT Nguyễn Du18,25THPT Bắc Kiến Xương25,25THPT Chu Văn An24,25THPT Bình Thanh15,50THPT Tây Tiền Hải29,50THPT Nam Tiền Hải26,00THPT Đông Tiền Hải19,00
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 Thái Bình➜ Chi tiết chỉ tiêu vào 10 Thái Bình 2021
Điểm chuẩn vào 10 Thái Bình 2019
Điểm chuẩn vào 10 các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019
TRƯỜNGĐiểm chuẩnTHPT Hưng Nhân25,25THPT Bắc Duyên Hà10,50THPT Nam Duyên Hà19,50THPT Đông Hưng Hà24,25THPT Quỳnh Côi28,20THPT Quỳnh Thọ24,25THPT Phụ Dực27,50THPT Tiên Hưng23,50THPT Bắc Đông Quan27,75THPT Nam Đông Quan28,75THPT Mê Linh18,75THPT Đông Thụy Anh27,00THPT Tây Thụy Anh25,50THPT Thái Ninh14,75THPT Thái Phúc19,75THPT Lê Quý Đôn29,50THPT Nguyễn Đức Cảnh25,50THPT Nguyễn Trãi28,50THPT Vũ Tiên19,50THPT Lý Bôn21,00THPT Phạm Quang Thẩm11,50THPT Nguyễn Du23,50THPT Bắc Kiến Xương12,25THPT Chu Văn An26,00THPT Bình Thanh16,00THPT Tây Tiền Hải22,75THPT Nam Tiền Hải23,00THPT Đông Tiền Hải15,50
TRƯỜNGĐiểm chuẩnTHPT Hưng Nhân24,75THPT Bắc Duyên Hà30,00THPT Nam Duyên Hà24,50THPT Đông Hưng Hà24,75THPT Quỳnh Côi31,00THPT Quỳnh Thọ28.00THPT Phụ Dực32,00THPT Tiên Hưng28,00THPT Bắc Đông Quan33,75THPT Nam Đông Quan28,75THPT Mê Linh23,75THPT Đông Thụy Anh33,25THPT Tây Thụy Anh29,75THPT Thái Ninh30,00THPT Thái Phúc24,00THPT Lê Quý Đôn33,00THPT Nguyễn Đức Cảnh36,00THPT Nguyễn Trãi34,25THPT Vũ Tiên28.25THPT Lý Bôn27,25THPT Phạm Quang Thẩm10.25THPT Nguyễn Du29.25THPT Bắc Kiến Xương27,75THPT Chu Văn An26,00THPT Bình Thanh22,75THPT Tây Tiền Hải31,75THPT Nam Tiền Hải25,00THPT Đông Tiền Hải20,25