Home / Tri Thức / 2 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb ? Đổi Gb Sang Mb 1 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb 2 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb ? Đổi Gb Sang Mb 1 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb 11/10/2021 1 Gigabyte (GB) bởi bao nhiêu Megabyte (MB)?1 Gigabyte bởi 1000 megabyte (thập phân).Bạn sẽ xem: 2gb bởi bao nhiêu mb1 GB = 103 MB = 1000 MB trong cơ số 10 (SI).Bạn đang xem: 2 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb ? Đổi Gb Sang Mb 1 Gb Bằng Bao Nhiêu Mb1 Gigabyte tương đương với 1024 megabyte (nhị phân).1 GB = 210 MB = 1024 MB vào cơ số 2.Vậy, 1 GB bởi 1024 MB xuất xắc 1000 MB?Trong đồ vật tính, mọi thứ được lưu trữ dưới dạng nhị phân (cơ số 2). Điều này giúp dễ dàng khi thực hiện lũy thừa của 2 để thể hiện kích cỡ và địa chỉ cửa hàng bộ nhớ. 1024 là 2 10, lũy vượt của 2 sớm nhất với 1000. Vì vậy, các kỹ sư máy tính đã áp dụng thuật ngữ gigabyte để bộc lộ 1024 megabyte (cũng như megabyte cho 1024 kilobyte cùng kilobyte đến 1024 byte), vị nó thuận lợi hơn. Về khía cạnh kỹ thuật, nó không chính xác, bởi kilo có nghĩa là 1000 chứ chưa hẳn 1024.Xem thêm: Tuy nhiên, các nhà cấp dưỡng ổ đĩa sẽ chọn áp dụng nghĩa “tiêu chuẩn” của giga / mega / kilo, tức là một gigabyte dung lượng ổ cứng là 1000 3 byte chứ không hẳn 1024 3 .Để giải quyết sự nhầm lẫn này, Ủy ban kỹ thuật Điện thế giới IEC đã quyết định rằng các thuật ngữ cơ số 2 sẽ được đổi tên thành “kibibyte“, “mebibyte”, “gibibyte“, v.v., tuy vậy các thuật ngữ này không hoàn toàn được chú ý.Đây cũng là tại sao tại sao ổ cứng “2 GB” của người sử dụng chỉ có ~ 1,95 GB (Về khía cạnh kỹ thuật là “GiB”, hoặc “Gibibyte”). Nhà cung cấp đo Gigabyte là “1000 megabyte” vào khi laptop đo nó là “1024 megabyte”.Gigabyte vs Megabyte1 Gigabyte (GB)1 Megabyte (MB)109 byte (cơ số 10)106 byte (cơ số 10)10003 byte10002 byte1,000,000,000 byte1,000,000 byte230 byte (cơ số 2)220 byte (cơ số 2)1,073,741,824 byte1,048,576 byte1,000,000,000 × 8 bit1,000,000 × 8 bit8,000,000,000 bit8,000,000 bitVí dụ Đổi Gigabyte ra MegabyteGigabyte được áp dụng trong số đông các thiết bị lưu trữ laptop như; USB flash drive, ssd (solid state disk), hdd (harddrive disk) đấy là dung lượng lưu trữ thông dụng tính bằng GB . Soát sổ bảng biến hóa GB sang MB dưới để biết thêm giá trị (lưu ý: hệ giám sát và đo lường quốc tế SI khuyến cáo sử dụng khái niệm 1GB = 1000MB tương đương với 1000 3 byte.)1GB ram = 1000 MB2GB ram = 2000 MB4GB ram = 4000 MB8GB ram = 8000 MB16GB ram = 16000 MB32GB ram = 32000 MB64GB ssd = 64000 MB128GB ssd = 128000 MB256GB hdd = 256000 MB512GB hdd = 512000 MBỔ flash USB 2GB = 2 ngàn MB.Dung lượng đĩa DVD một lớp là 4,7 GB = 4700 MB.Dung lượng đĩa DVD nhì lớp là 8,5 GB = 8500 MB.Dung lượng đĩa Blu-ray một tờ là 25 GB = 25.000 MB.Bảng đổi khác GB sang trọng MBGigabyte (GB)Megabyte (MB) thập phânMegabyte (MB) nhị phân1 GB1.000 MB1,024 MB2 GB2.000 MB2.048 MB3 GB3.000 MB3.072 MB4 GB4.000 MB4,096 MB5 GB5.000 MB5,120 MB6 GB6.000 MB6,144 MB7 GB7.000 MB7,168 MB8 GB8.000 MB8.192 MB9 GB9.000 MB9,216 MB10 GB10.000 MB10,240 MB11 GB11.000 MB11,264 MB12 GB12.000 MB12,288 MB13 GB13.000 MB13,312 MB14 GB14.000 MB14,336 MB15 GB15.000 MB15.360 MB16 GB16.000 MB16,384 MB17 GB17.000 MB17.408 MB18 GB18.000 MB18,432 MB19 GB19.000 MB19.456 MB20 GB20.000 MB20.480 MB21 GB21.000 MB21.504 MB22 GB22.000 MB22,528 MB23 GB23.000 MB23,552 MB24 GB24.000 MB24,576 MB25 GB25.000 MB25.600 MB26 GB26.000 MB26,624 MB27 GB27.000 MB27,648 MB28 GB28.000 MB28,672 MB29 GB29.000 MB29,696 MB30 GB30.000 MB30,720 MB31 GB31.000 MB31,744 MB32 GB32.000 MB32,768 MB33 GB33.000 MB33,792 MB34 GB34.000 MB34,816 MB35 GB35.000 MB35,840 MB36 GB36.000 MB36,864 MB37 GB37.000 MB37,888 MB38 GB38.000 MB38,912 MB39 GB39.000 MB39,936 MB40 GB40.000 MB40,960 MB41 GB41.000 MB41,984 MB42 GB42.000 MB43,008 MB43 GB43.000 MB44,032 MB44 GB44.000 MB45,056 MB45 GB45.000 MB46.080 MB46 GB46.000 MB47.104 MB47 GB47.000 MB48,128 MB48 GB48.000 MB49,152 MB49 GB49.000 MB50,176 MB50 GB50.000 MB51.200 MB60 GB60.000 MB61.440 MB70 GB70.000 MB71,680 MB80 GB80.000 MB81,920 MB90 GB90.000 MB92.160 MB100 GB100.000 MB102.400 MB